Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bữa ăn
[bữa ăn]
|
repast; dinner; meal
"To be taken on an empty stomach/before meals"
Breakfast
Lunch
Supper
Light meal; collation; snack
Meal on wheels
A hearty meal